Xác định và tối ưu các chỉ số vận hành quan trọng của trong doanh nghiệp, startup.
Những nhóm chỉ số quan trọng (key metrics) mà bạn cần quan tâm - đo lường - và xác định được các định mức cần thiết để tác động lên từng chỉ số để giúp doanh nghiệp ổn định và tăng trưởng
Đọc full bài viết tại blog MyOKR.vn.
Nếu bạn đang khởi nghiệp một doanh nghiệp, hay đang vận hành một doanh nghiệp trên đà ổn định, thì đây là những nhóm chỉ số quan trọng (key metrics), mà bạn cần quan tâm - đo lường - và xác định được các định mức cần thiết để tác động lên từng chỉ số. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn phát triển một cách cân bằng, bền vững, tránh được tình trạng "giữa đường đứt gánh" lúc nào không hay.
Trong bài viết này, mình sẽ giải thích ngắn gọn về các thuật ngữ được nêu trong danh sách các chỉ số quan trọng trong hoạt động phát triển sản phẩm, vận hành và kinh doanh của một công ty.
1 - Nhóm chỉ số Hiệu suất hoạt động:
CAC (Customer Acquisition Cost): Đây là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng mới.
CVR (Conversion Rate): Tỉ lệ chuyển đổi, tức là tỉ lệ khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập trang web chuyển thành khách hàng thực sự.
UPT (Units Per Transaction): Đây là chỉ số trung bình của số lượng sản phẩm hoặc đơn hàng mà khách hàng mua trong mỗi giao dịch.
ROAS (Return of Ad Spend): Tỷ suất lợi nhuận từ chi tiêu quảng cáo. Nó đo lường giá trị mà một công ty nhận được từ việc đầu tư vào quảng cáo.
ROI (Return on Investment): Lợi nhuận đầu tư, đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận và chi phí đầu tư.
2 - Nhóm chỉ số về Người dùng:
CRR (Customer Retention Rate): Tỷ lệ khách hàng trở lại là một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ khách hàng mà một doanh nghiệp giữ được trong một khoảng thời gian nhất định.
CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị khách hàng trong suốt thời gian hợp tác với công ty. Đây là số tiền trung bình mà một khách hàng đóng góp vào doanh thu trong suốt quãng thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
AOV (Average Order Value): Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. Nó được tính bằng cách chia tổng doanh thu cho số lượng đơn hàng.
DAU (Daily Active Users): Số lượng người dùng hoạt động trong một ngày cụ thể.
MAU (Monthly Active Users): Số lượng người dùng hoạt động trong một tháng cụ thể.
3 - Nhóm chỉ số về Tài chính:
Gross Margin: Tỷ suất lợi nhuận gộp, đo lường phần trăm lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí sản xuất.
Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận, đo lường phần trăm lợi nhuận thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí sản xuất, quảng cáo và hoạt động kinh doanh khác.
Cash Runway: Thời gian còn lại để sống, tức là thời gian mà một công ty có thể tiếp tục hoạt động với tài chính hiện có trước khi cạn kiệt nguồn vốn.
Burn Rate: Tỷ lệ chi tiền một tháng, đo lường tốc độ mà một công ty tiêu thụ hoặc "đốt" tiền mỗi tháng.
MRR (Monthly Recurring Revenue): Doanh thu tái diễn hàng tháng, đo lường tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một tháng.
ARR (Annual Recurring Revenue): Doanh thu tái diễn hàng năm, đo lường tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một năm.
Các chỉ số này giúp công ty đánh giá hiệu quả hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh trong thị trường. Bằng cách theo dõi và phân tích các chỉ số này, các doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược và điều chỉnh hoạt động kinh doanh để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Đối với nhóm chỉ số Hiệu suất hoạt động, CAC (Customer Acquisition Cost) giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và quảng cáo trong việc thu hút khách hàng mới. CVR (Conversion Rate) cho biết tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. UPT (Units Per Transaction) đo lường số lượng sản phẩm hoặc đơn hàng trung bình mà khách hàng mua trong mỗi giao dịch. ROAS (Return of Ad Spend) đánh giá lợi nhuận từ việc đầu tư vào quảng cáo. ROI (Return on Investment) xác định lợi nhuận đạt được từ mức đầu tư.
Trong nhóm chỉ số về Người dùng, CLV (Customer Lifetime Value) đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. AOV (Average Order Value) tính giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. DAU (Daily Active Users) đo lường số lượng người dùng hoạt động trong một ngày, trong khi MAU (Monthly Active Users) đo lường số lượng người dùng hoạt động trong một tháng.
Với nhóm chỉ số về Tài chính, Gross Margin đo lường tỷ suất lợi nhuận gộp sau khi trừ đi chi phí sản xuất. Profit Margin xác định tỷ suất lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Cash Runway chỉ ra thời gian mà công ty có thể tiếp tục hoạt động dựa trên tài chính hiện có trước khi cạn kiệt nguồn vốn. Burn Rate đo lường tốc độ tiêu thụ tiền mỗi tháng. ARR (Annual Recurring Revenue) là tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một năm. MRR (Monthly Recurring Revenue) là tổng giá trị của các hợp đồng hoặc dịch vụ có thời hạn trong một tháng.
Đối với mỗi chỉ số, quan trọng là công ty hiểu và theo dõi chúng để có cái nhìn tổng quan về hoạt động và hiệu suất kinh doanh. Bằng cách sử dụng các chỉ số này, công ty có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện và áp dụng các biện pháp để tăng cường hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa hoạt động của mình.