Áp dụng Triết học để đưa ra quyết định Kinh doanh và Lãnh đạo hiệu quả.
Sự khác biệt giữa một lãnh đạo bình thường và một lãnh đạo giỏi thường nằm ở khả năng phân tích, xem xét các lựa chọn và đưa ra quyết định. Triết học đóng vai trò quan trọng để hình thành kỹ năng này.
Trong nhiều năm làm nghiên cứu, tư vấn mình quan sát thấy một trong những điều thử thách lớn nhất của doanh nhân là đưa ra những quyết định: Có những quyết định mang tính chiến lược ảnh hưởng tới sự phát triển của doanh nghiệp trong nhiều năm, có quyết định khó khăn như phải cắt giảm nhân sự để vượt qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế.
Rồi tình cờ tìm đến môn Triết học, mình nhận ra rằng tư duy Triết học, thấu hiểu các giá trị của bản thân, tổ chức chính là nền tảng để phân biệt đúng - sai, và đưa ra các quyết định đúng đắn.
Vì vậy, mình hiểu có một sự liên hệ mật thiết giữa tư duy triết học và các quyết định trong kinh doanh và lãnh đạo. Bài viết này, xin gửi đến mọi người một vài góc nhìn của mình về việc này.
1 - Triết Học Trong Thế Giới Kinh Doanh
Trong thời đại hiện nay, triết học không chỉ là một lĩnh vực học thuật tách biệt mà còn có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các kỹ năng lãnh đạo trong kinh doanh. Sự khác biệt giữa một lãnh đạo bình thường và một lãnh đạo giỏi thường nằm ở khả năng phân tích tình huống, xem xét các lựa chọn có sẵn và đưa ra lập luận hợp lý để hỗ trợ quyết định. Những kỹ năng này hầu hết đến từ trí tuệ cảm xúc (EQ) và sự hiểu biết về các tính huống Nhân - Sinh Quan. Và môn Triết học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những kỹ năng này.
Kỹ năng đưa ra quyết định.
Lãnh đạo không chỉ đơn thuần là việc quản lý con người hay tài nguyên; mà còn là khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tình huống. Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải phân tích tình huống một cách cẩn thận, xem xét tất cả các lựa chọn có sẵn và đưa ra lập luận hợp lý để hỗ trợ cho quyết định của mình. Điều này giúp họ không chỉ giải quyết vấn đề mà còn tạo ra giá trị cho tổ chức.
Hình thành chiếc “la bàn đạo đức”
Bên cạnh kỹ năng lãnh đạo, việc sở hữu một la bàn đạo đức vững chắc cũng rất quan trọng. Nhà lãnh đạo cần có khả năng suy nghĩ sáng tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp trong môi trường kinh doanh hiện đại. Điều này không chỉ giúp họ đưa ra quyết định thông minh mà còn xây dựng lòng tin từ nhân viên và khách hàng.
Đặt ra những câu hỏi triết học trong những quyết định kinh doanh
Một khía cạnh thú vị khác của triết học trong kinh doanh là khả năng giúp mỗi người phản biện và đánh giá các giả định trong lý thuyết kinh tế. Tư duy triết học sẽ khuyến khích mỗi người xem xét các câu hỏi đạo đức mà các nhà quản lý thường phải đối mặt, chẳng hạn như đầu tư vào đổi mới thân thiện với môi trường hay trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Hẳn các bạn đã từng nghe qua về hai khái niệm trong kinh doanh là “Profit-seeking” (Kiếm lời) và “Rent-seeking” (Trục lợi).
Với “Profit-seeking” (Kiếm lời) là việc công ty tạo ra lợi nhuận từ việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm, dịch vụ của mình. Khách hàng sẽ trả giá cao dựa vào các giá trị gia tăng mà doanh nghiệp mang lại cho họ. Ví dụ như Giá trị sử dụng (cục sắt thành bàn ủi), giá trị cảm xúc (men bia mang lại cảm giác thành công), giá trị thuận tiện (có thể dễ dàng tìm và mua hàng), giá trị an tâm (sẽ có dịch vụ hỗ trợ khi sản phẩm trục trặc).
“Rent-seeking” (Trục lợi) là việc các công ty trục lợi bằng cách cấu kết với một bộ phận quyền lực trong xã hội để tạo ra nhưng chính sách lợi thế đặc biệt như độc quyền, cạnh tranh không công bằng. Ví dụ bán xe hơi do công ty mình sản xuất là Profit-seeking, nhưng ủng hộ chính sách để cấm bán các loại xe khác cho xe mình độc quyền là Rent-seeking.
Vì vậy để kinh doanh một cách đàng hoàng lương thiện, chúng ta cần đòi hỏi một trình độ quản lý, lãnh đạo cao và liên tục đặt ra những câu hỏi nền tảng về mục tiêu, giá trị của doanh nghiệp mình.
2 - Các trường phái triết học và gợi ý áp dụng cho công việc lãnh đạo
Kết hợp triết học và lãnh đạo là một cách tiếp cận sâu sắc để nâng cao khả năng lãnh đạo. Triết học cung cấp các nguyên lý và khái niệm căn bản về đạo đức, nhận thức, và kiến thức; từ đó, lãnh đạo có thêm các công cụ để định hình quyết định và hành động.
Dưới đây là một vài mô hình và nguyên lý của triết học có thể ứng dụng trong lãnh đạo.
1. Nguyên Lý Đạo Đức Của Immanuel Kant: Người lãnh đạo phải hành động theo những nguyên lý có thể trở thành quy tắc chung.
Ứng dụng: Khi phải đưa ra quyết định, hãy tự hỏi nếu hành động đó sẽ được chấp nhận nếu mọi người đều làm như vậy. Ví dụ, một lãnh đạo không nên sử dụng chiến thuật không trung thực để đạt mục đích, vì điều này sẽ làm mất lòng tin của tất cả mọi người nếu hành vi này trở nên phổ biến.
2. Lý Thuyết Công Lý Của John Rawls: Lãnh đạo nên hành động trong lợi ích của những nhóm yếu thế nhất trong tổ chức.
Ứng dụng: Ưu tiên sự công bằng và tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả nhân viên. Điều này có thể thể hiện qua chương trình đào tạo và phát triển riêng cho những người có kỹ năng kém hơn để họ có thể tiến bộ và phát triển sự nghiệp.
3. Kỹ Năng Phản Tư (Reflective Practice): Lãnh đạo cần không ngừng tự vấn và đánh giá hành động của bản thân.
Ứng dụng: Thực hành sự phản tư giúp lãnh đạo cải thiện bản thân và tổ chức. Ví dụ, sau mỗi dự án lớn, hãy dành thời gian để nhìn lại những gì đã diễn ra, nhận biết sai sót, và học hỏi từ chúng để làm tốt hơn trong tương lai.
4. Thuyết Thiện Lực của Aristotle: Lãnh đạo cần phấn đấu để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình và giúp người khác làm điều tương tự.
Ứng dụng: Tập trung phát triển đức tính cá nhân như: chính trực, ý chí, và sự công bằng. Người lãnh đạo nên làm gương cho nhân viên và hỗ trợ họ phát triển các đức tính tốt đẹp. Ví dụ, khuyến khích văn hóa đội nhóm nơi mà mọi người hỗ trợ lẫn nhau và cùng phát triển.
5. Thuyết Hữu Dụng (Utilitarianism) của John Stuart Mill: Lãnh đạo nên hành động để mang lại lợi ích tối đa cho số lượng tối đa người.
Ứng dụng: Khi đưa ra quyết định, hãy cân nhắc tác động của quyết định đó đối với toàn bộ tổ chức. Ví dụ, trước khi cắt giảm nhân sự, hãy xem xét các giải pháp khác có thể giảm thiểu tác động tiêu cực đến số đông.
6. Triết Học Nhân Sinh Yêu Thương (Humanitarian Philosophy): Lãnh đạo cần quan tâm đến phẩm giá và con người của mỗi cá nhân trong tổ chức.
Ứng dụng: Xây dựng một môi trường làm việc đầy tôn trọng và ủng hộ. Phát triển văn hóa nơi làm việc nơi mọi người cảm thấy được giá trị và đóng góp của họ được công nhận. Lãnh đạo có thể làm điều này bằng cách lắng nghe ý kiến của nhân viên và hành động dựa trên phản hồi của họ.
3 - Các nhà tư tưởng quản trị hiện đại và việc vận dụng các nguyên tắc của Triết học.
Các nhà tư tưởng quản trị hiện đại đã vận dụng các nguyên tắc của triết học để định hình và phát triển các lý thuyết lãnh đạo theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách các lý thuyết triết học được áp dụng trong quản trị hiện đại và những nhà tư tưởng tiêu biểu:
1. Peter Drucker và Quản Trị Theo Mục Tiêu (MBO - Management by Objectives)
Triết lý: Được ảnh hưởng bởi thuyết công dụng (Utilitarianism), Drucker tập trung vào hiệu quả tổng thể và tối ưu hóa lợi ích cho cả tổ chức.
Ứng dụng: Thiết lập mục tiêu rõ ràng và cụ thể cho từng cá nhân và đội nhóm, đảm bảo mọi người đều biết và nỗ lực hướng tới mục tiêu chung của tổ chức.
Ví dụ: Trong doanh nghiệp, Drucker khuyến khích lãnh đạo thiết lập các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn một cách rõ ràng, giúp nhân viên dễ dàng định hướng công việc và đo lường hiệu quả.
2. Stephen Covey và 7 Thói Quen Hiệu Quả
Triết lý: Covey dựa trên hàng loạt nguyên tắc đạo đức cổ điển, như tính chính trực và việc phản tư.
Ứng dụng: Covey khuyến khích lãnh đạo phát triển bản thân thông qua các thói quen tích cực, đồng thời dẫn dắt nhân viên thông qua việc làm gương.
Ví dụ: Covey đề xuất việc "Bắt đầu với kết quả cuối cùng", giúp lãnh đạo và nhân viên định hình rõ ràng mục tiêu và phương hướng kế hoạch làm việc.
3. Jim Collins và Từ Tốt Đến Vĩ Đại (Good to Great)
Triết lý: Collins sử dụng các nguyên tắc của triết học nhân sinh yêu thương (Humanitarian Philosophy) để phát triển một tổ chức bền vững.
Ứng dụng: Tập trung vào việc xây dựng sự lãnh đạo khiêm nhường nhưng quyết đoán, cùng với các giá trị đạo đức mạnh mẽ.
Ví dụ: Collins nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm và giữ chân những nhân viên phù hợp với văn hóa công ty và sứ mệnh chung.
4. Frederick Herzberg và Học thuyết Hai yếu tố (Two-Factor Theory)
Triết lý: Ảnh hưởng từ lý thuyết Maslow về nhu cầu con người, Herzberg nghiên cứu sâu về động cơ làm việc.
Ứng dụng: Phân biệt rõ ràng giữa các yếu tố dẫn đến hài lòng và không hài lòng trong công việc để cải thiện hiệu suất.
Ví dụ: Áp dụng trong môi trường công sở bằng việc phát triển các yếu tố tạo động lực nội tại như công nhận công việc và sự tiến bộ.
5. Gary Hamel và Cải Cách Quản Trị (Management Innovation)
Triết lý: Hamel nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới và cải cách trong triết học hiện sinh (Existentialism), tìm kiếm ý nghĩa trong công việc.
Ứng dụng: Khuyến khích tổ chức liên tục đổi mới quản trị, phá vỡ các thông lệ lỗi thời để tạo ra giá trị mới.
Ví dụ: Hamel đề xuất phương pháp “Quản trị tự do” - phân quyền và trao quyền cho nhân viên tự điều hành công việc của họ.
6. Daniel Goleman và Trí Tuệ Cảm Xúc (Emotional Intelligence)
Triết lý: Áp dụng triết lý đạo đức và tâm lý học, Goleman tập trung vào việc phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh của lãnh đạo.
Ứng dụng: Tăng cường khả năng lãnh đạo thông qua việc hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
Ví dụ: Trong trường hợp xung đột, lãnh đạo với trí tuệ cảm xúc cao có thể quản lý tình huống tốt hơn và duy trì môi trường làm việc hòa bình.
7. John P. Kotter và Lãnh Đạo Sư Thay Đổi (Leading Change)
Triết lý: Ứng dụng triết lý về sự dịch chuyển và thay đổi liên tục trong học thuyết về triết học tĩnh tiến (Dynamic Philosophy).
Ứng dụng: Phát triển các bước cụ thể để lãnh đạo hiệu quả sự thay đổi trong tổ chức.
Ví dụ: Kotter đã thiết lập một mô hình 8 bước để lãnh đạo sự thay đổi, bao gồm việc tạo ra cảm giác khẩn cấp và xây dựng liên minh dẫn đầu thay đổi.
Các học thuyết này giúp lãnh đạo hiện đại đối phó với các thách thức và tận dụng các cơ hội một cách hiệu quả, tạo ra sự thay đổi tích cực và bền vững cho tổ chức của mình.
Tạm kết:
Có thể nói, trong thế giới kinh doanh đầy biến động và thách thức hiện nay, nơi mà các giá trị dễ dàng bị đảo lộn trật tự. Triết học đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tư duy và ra quyết định, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề đạo đức và trách nhiệm xã hội trong kinh doanh. Qua đó, triết học góp phần tạo ra những nhà lãnh đạo xuất sắc cho tương lai, những người không chỉ thành công về mặt tài chính mà còn có trách nhiệm với xã hội. Hy vọng bài viết này sẽ gửi đến các anh chị Doanh nhân một góc nhìn mới mẻ và làm ý tưởng, nền tảng trên con đường phát triển những doanh nghiệp bền vững của mình.